Serafina Corrêa
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Nordeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 13.463 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Guaporé |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 82,45/km2 (213,5/mi2) |
Serafina Corrêa
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Nordeste Rio-Grandense |
• Tổng cộng | 13.463 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Guaporé |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 82,45/km2 (213,5/mi2) |
Thực đơn
Serafina CorrêaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Serafina Corrêa http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...